--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách rưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách rưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách rưới
+ adj
ragged; in rags
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rách rưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rách rưới"
:
rách rưới
rạch ròi
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
rách rưới
:
ragged; in rags
+
immersion heater
:
que đun nước (nhận chìm xuống nước)
+
dằn
:
to slap down; to lay downcô ta dằn cái tô xuống bànShe slapped the large bowl on the table. To stress ; to containdằn từng tiếngTo stress every word
+
callipers
:
com-pa đo ngoài
+
tan-house
:
xưởng thuộc da